Từ điển Thiều Chửu
鼏 - mịch
① Cái nắp đỉnh. ||② Cái đậy đồ ăn, cái lồng bàn. ||③ Phủ lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
鼏 - mịch
(văn) ① Nắp vạc (đỉnh); ② Khăn phủ (như 冪, bộ 冖); ③ Phủ lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鼏 - mịch
Cái nắp của cái đỉnh — Khăn phủ đồ vật.